Có 2 kết quả:
哀叹 āi tàn ㄚㄧ ㄊㄢˋ • 哀嘆 āi tàn ㄚㄧ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kêu thán, than vãn
Từ điển Trung-Anh
(1) to sigh
(2) to lament
(3) to bewail
(2) to lament
(3) to bewail
phồn thể
Từ điển phổ thông
kêu thán, than vãn
Từ điển Trung-Anh
(1) to sigh
(2) to lament
(3) to bewail
(2) to lament
(3) to bewail