Có 2 kết quả:

哀叹 āi tàn ㄚㄧ ㄊㄢˋ哀嘆 āi tàn ㄚㄧ ㄊㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kêu thán, than vãn

Từ điển Trung-Anh

(1) to sigh
(2) to lament
(3) to bewail

Từ điển phổ thông

kêu thán, than vãn

Từ điển Trung-Anh

(1) to sigh
(2) to lament
(3) to bewail